宵の明星
よいのみょうじょう「TIÊU MINH TINH」
☆ Cụm từ, danh từ
Sao hôm

Từ trái nghĩa của 宵の明星
宵の明星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宵の明星
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
明星 みょうじょう
sao hôm
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
宵 よい
chiều; chiều muộn
星明かり ほしあかり
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao