明星
みょうじょう「MINH TINH」
Sao hôm
☆ Danh từ
Sao mai.

Từ đồng nghĩa của 明星
noun
明星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明星
宵の明星 よいのみょうじょう
sao hôm
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
星明かり ほしあかり
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.