宵待草
よいまちぐさ「TIÊU ĐÃI THẢO」
☆ Danh từ

cây anh thảo

宵待草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宵待草
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
<THựC> cây anh thảo
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
red-sepaled evening primrose (Oenothera erythrosepala)
待宵 まつよい
night where one waits for someone who is supposed to come
待雪草 まつゆきそう マツユキソウ
hoa tuyết điểm
宵 よい
chiều; chiều muộn
今宵 こよい
đêm nay, tối nay
終宵 しゅうしょう おわりよい
tất cả dài (lâu) đêm
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ