Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宵待草 よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
待宵 まつよい
đêm chờ trăng
待雪草 まつゆきそう マツユキソウ
hoa tuyết điểm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
宵 よい
chiều; chiều muộn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á