待雪草
まつゆきそう マツユキソウ「ĐÃI TUYẾT THẢO」
☆ Danh từ
Hoa tuyết điểm

待雪草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待雪草
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
薄雪草 うすゆきそう ウスユキソウ うすゆきくさ
(loại cây lâu năm hoa màu trắng ở trên núi cao)
宵待草 よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
<THựC> cây anh thảo
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪割り草 ゆきわりそう ユキワリソウ ゆきわりくさ
Primula farinosa subsp. modesta (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
red-sepaled evening primrose (Oenothera erythrosepala)
雪 ゆき
tuyết.