Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借り家 かりいえ
nhà cho thuê.
借家 しゃくや しゃっか かりや かりいえ
nhà cho thuê
手を借りる てをかりる
giúp đỡ
紙を借りる かみをかりる
cúp tóc.
胸を借りる むねをかりる
nhờ những người có thực lực hơn làm đối thủ luyện tập
相借家 あいじゃくや
renting a house in the same block of houses as somebody else
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
借りる かりる
mướn