家を畳む
いえをたたむ「GIA ĐIỆP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Đóng kín một lại có cái nhà

Bảng chia động từ của 家を畳む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家を畳む/いえをたたむむ |
Quá khứ (た) | 家を畳んだ |
Phủ định (未然) | 家を畳まない |
Lịch sự (丁寧) | 家を畳みます |
te (て) | 家を畳んで |
Khả năng (可能) | 家を畳める |
Thụ động (受身) | 家を畳まれる |
Sai khiến (使役) | 家を畳ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家を畳む |
Điều kiện (条件) | 家を畳めば |
Mệnh lệnh (命令) | 家を畳め |
Ý chí (意向) | 家を畳もう |
Cấm chỉ(禁止) | 家を畳むな |