Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家串
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
串 くし
cái xiên
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
目串 めぐし
suspicions, guess
金串 かなぐし
cái thanh que dùng để xiên đồ nướng (trong bếp)
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)
串カツ くしカツ くしかつ
món thịt lợn và củ hành xỏ xen kẽ vào xiên tre và chiên lên