Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家具屋
かぐや
cửa hàng nội thất
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
家具 かぐ
bàn ghế
家屋 かおく
địa ốc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
道具屋 どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi; người bán dụng cụ xài rồi
「GIA CỤ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích