Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
建具 たてぐ
khung cửa
建屋 たてや
kết cấu nhà ở máy móc hạng nặng
建具師 たてぐし
woodworker, joiner
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh