家具用金物
かぐようきんもの
☆ Danh từ
Phụ kiện nội thất
家具用金物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家具用金物
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc
家具用材 かぐようざい
gỗ gia dụng.
家具用ハンドル かぐようハンドル
quai nắm cho đồ nội thất
phụ kiện cửa
ケーブルラック用金具 ケーブルラックようきんぐ
phụ kiện kim loại cho giá treo cáp
レースウェイ用金具 レースウェイようきんぐウェーようきんぐ
phụ kiện kim loại dành cho kênh cáp
専用金具 せんようかなぐ
phụ kiện chuyên dụng