家具用材
かぐようざい「GIA CỤ DỤNG TÀI」
Gỗ gia dụng.

家具用材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家具用材
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc
家具用ハンドル かぐようハンドル
quai nắm cho đồ nội thất
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
具材 ぐざい
nguyên liệu
nội thất dành thương mại
施設用家具 しせつようかぐ
nội thất công cộng (các loại nội thất được sử dụng trong các khu vực công cộng)
サロン用品/家具 サロンようひん/かぐ
Đồ dùng/ nội thất cho salon