家庭用具
かていようぐ「GIA ĐÌNH DỤNG CỤ」
Đồ đạc
Dụng cụ gia đình.
Dụng cụ gia đình

家庭用具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭用具
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
家庭用ポンプ かていようポンプ
máy bơm gia đình
家庭用品 かていようひん
đồ dùng gia đình
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
家具用材 かぐようざい
gỗ gia dụng.
家具用ハンドル かぐようハンドル
quai nắm cho đồ nội thất
家庭電気器具 かていでんききぐ
những trang thiết bị điện quen thuộc