家内
かない やうち「GIA NỘI」
☆ Danh từ
Vợ (mình)
とにかく7
時
までに
家
に
着
かないと、
家内
に
殺
されちまうよ
Nếu đến bảy giờ mà tôi không về nhà thì vợ tôi sẽ giết tôi mất!
こんにちは。
ピーター
いますか?
私
は
ピーター
の
家内
ですが
Xin chào! Có anh Peter ở đây không ạ? Tôi là vợ anh ấy
うちの
家内
が2〜3
時間前
、
電話
してたなあ。
家内
にも
気
を
付
けるよう
言
わないと
Vợ tôi đã gọi điện thoại hai, ba tiếng trước. Chắc tôi sẽ phải lưu ý nhắc nhở cô ấy mới được .

Từ đồng nghĩa của 家内
noun
家内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家内
家内制 かないせい
sản xuất tại gia
家内中 かないじゅう
cả gia đình; tất cả thành viên trong gia đình
家内安全 かないあんぜん
Nhà là nơi an toàn nhất
家内産業 かないさんぎょう
tiểu thu công nghiệp
家内工業 かないこうぎょう
công nghiệp gia đình; sự sản xuất gia đình
家内一同 かないいちどう
all one's family, one's whole family
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng