家内
かない やうち「GIA NỘI」
☆ Danh từ
Vợ (mình)
とにかく7
時
までに
家
に
着
かないと、
家内
に
殺
されちまうよ
Nếu đến bảy giờ mà tôi không về nhà thì vợ tôi sẽ giết tôi mất!
こんにちは。
ピーター
いますか?
私
は
ピーター
の
家内
ですが
Xin chào! Có anh Peter ở đây không ạ? Tôi là vợ anh ấy
Bên trong nhà
家内
で
過
ごす
時間
が
一番好
きだ。
Tôi thích dành thời gian ở trong nhà nhất.
Gia đình
家内一同
が
集
まって、
誕生日パーティー
を
開
いた。
Toàn thể gia đình tụ họp lại và tổ chức tiệc sinh nhật.

Từ đồng nghĩa của 家内
noun
家内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家内
家内中 かないじゅう
cả gia đình; tất cả thành viên trong gia đình
家内制 かないせい
sản xuất tại gia
家内工業 かないこうぎょう
công nghiệp gia đình; sự sản xuất gia đình
家内産業 かないさんぎょう
tiểu thu công nghiệp
家内安全 かないあんぜん
Nhà là nơi an toàn nhất
家内一同 かないいちどう
toàn thể gia đình
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng