Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
原音 げんおん
âm cơ bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
音楽家 おんがくか おんがっか
nhạc gia.
原画家 げんがか
key animator, lead animator