Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家地
国家地方警察 こっかちほうけいさつ
national rural police (established in 1947, abolished in 1954)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.