Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家城巳代治
城代 じょうだい
viên thị trấn
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
巳 み
Tỵ (rắn)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
治療代 ちりょうだい
phí trị liệu
政治家 せいじか
chính trị gia
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon