城代
じょうだい「THÀNH ĐẠI」
☆ Danh từ
Viên thị trấn

城代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 城代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
代 しろ だい よ
thế giới; xã hội