Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住居侵入罪 じゅうきょしんにゅうざい
đột nhập trái phép
家宅 かたく
nhà ở
侵入 しんにゅう
sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược.
侵入テスト しんにゅうテスト
phép thử độ xuyên thấu
ウイルス侵入 ウイルスしんにゅう
nhiễm vi rút
侵入者 しんにゅうしゃ
Kẻ xâm nhập, kẻ xâm phạm
侵入軍 しんにゅうぐん
quân xâm nhập, quân xâm lăng
入家 にゅうか
kết hôn, gia nhập vào hộ gia đình khác