入家
にゅうか「NHẬP GIA」
☆ Danh từ
Kết hôn, gia nhập vào hộ gia đình khác

入家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ