Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家宅捜索令状
かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家宅捜査 かたくそうさ
捜査令状 そうされいじょう
lệnh điều tra
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
家宅 かたく
nhà ở
令状 れいじょう
bảo đảm; lệnh triệu tập; viết thứ tự
Đăng nhập để xem giải thích