捜索願
そうさくねがい「SƯU TÁC NGUYỆN」
☆ Danh từ
Sự nhờ tìm kiếm

捜索願 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捜索願
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家宅捜索令状 かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
沈船捜索救助計画 ちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch tìm kiếm và cứu nạn xác tàu
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
索 さく
sợi dây.
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt