家居
いえい かきょ「GIA CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ở nhà (không ra ngoài); nhà ở
Portrait of deceased person
Posthumous song or poem

Từ đồng nghĩa của 家居
noun
Bảng chia động từ của 家居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家居する/いえいする |
Quá khứ (た) | 家居した |
Phủ định (未然) | 家居しない |
Lịch sự (丁寧) | 家居します |
te (て) | 家居して |
Khả năng (可能) | 家居できる |
Thụ động (受身) | 家居される |
Sai khiến (使役) | 家居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家居すられる |
Điều kiện (条件) | 家居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家居しろ |
Ý chí (意向) | 家居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家居するな |
家居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家居
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家庭内別居 かていないべっきょ
sống trong cùng một ngôi nhà, cuộc sống riêng biệt dưới cùng một mái nhà
居 きょ い
residence
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà