Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家家
いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
家用 かよう
gia dụng
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học
「GIA GIA」
Đăng nhập để xem giải thích