Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家庭 (教科)
家庭科 かていか
việc tề gia nội trợ
家庭教育 かていきょういく
sự giáo dục ở nhà; sự giáo dục của gia đình
家庭教師 かていきょうし
gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà
家庭科室 かていかしつ
home economics room
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
教科 きょうか
đề tài; chương trình học