家族療法
かぞくりょうほう「GIA TỘC LIỆU PHÁP」
Trị liệu gia đình
Liệu pháp gia đình
☆ Danh từ
Phương pháp chữa bệnh tâm lý mà tất cả mọi người trong gia đình đều tham gia để cải thiện quan hệ gia đình...

家族療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家族療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
家族法 かぞくほう
quy tắc trong gia đình, gia quy
家族 かぞく
gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung