Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家父長制 かふちょうせい
chế độ gia trưởng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
父子家庭 ふしかてい
gia đình,họ không mẹ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
お父 おとう
bố, bố, chồng
母父 あもしし おもちち
bố mẹ