家猫
いえねこ イエネコ「GIA MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo nhà

Từ trái nghĩa của 家猫
家猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
愛猫家 あいびょうか
người yêu mèo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)