家禽の疾病
かきんのしっぺい
Bệnh gia cầm
家禽の疾病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家禽の疾病
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
家禽 かきん
Gia cầm
疾病 しっぺい
bệnh tật.
家禽ペスト かきんペスト
dịch chết toi của gà
家禽類 かきんるい
gia cầm
家禽コレラ かきんコレラ
bệnh tả gia cầm
ヒツジの疾病 ヒツジのしっぺい
bệnh của cừu