家禽
かきん「GIA CẦM」
☆ Danh từ
Gia cầm
感謝祭
には
家禽
、たいていは
七面鳥
を
料理
するのが
伝統
である
Trong ngày lễ tạ ơn, món truyền thống thường là món ăn làm từ gia cầm, chủ yếu là gà tây
家畜家禽
Gia súc gia cầm .

Từ trái nghĩa của 家禽
家禽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家禽
家禽ペスト かきんペスト
dịch chết toi của gà
家禽コレラ かきんコレラ
bệnh tả gia cầm
家禽類 かきんるい
gia cầm
家禽製品 かきんせーひん
sản phẩm gia cầm
家禽の疾病 かきんのしっぺい
bệnh gia cầm
家禽アデノウイルスA型 かきんアデノウイルスAがた
fowl adenovirus a (c nhân chính gây hội chứng viêm gan – viêm ngoại tâm mạc tích nước)
家禽致死性腸炎症候群 かきんちしせいちょうえんしょうこうぐん
hội chứng viêm ruột gây chết gia cầm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê