家禽製品
かきんせーひん「GIA CẦM CHẾ PHẨM」
Sản phẩm gia cầm
家禽製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家禽製品
家禽 かきん
Gia cầm
家電製品 かでんせいひん
điện tử tiêu dùng, đồ gia dụng
家禽ペスト かきんペスト
dịch chết toi của gà
家禽類 かきんるい
gia cầm
家禽コレラ かきんコレラ
bệnh tả gia cầm
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.