Các từ liên quan tới 家紋 (松本清張)
家紋 かもん
dấu ấn riêng của gia đình, dòng họ; gia văn
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
ミル本体 ミル本体
thân máy xay