家訓
かくん かきん か くん「GIA HUẤN」
☆ Danh từ
Gia huấn; nguyên tắc gia đình; gia phong; nền nếp gia đình.

家訓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家訓
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
訓解 くんかい
sự giải thích và cách đọc (văn chương, ngữ cú...)
訓連 くんれん
Sự huấn luyện.
訓む よむ
đọc, phát âm
訓詁 くんこ
Giải thích từng phần chữ cái và cụm từ thay vì nghĩ về ý nghĩa chung của câu văn