家財一切
かざいいっさい「GIA TÀI NHẤT THIẾT」
☆ Danh từ
Complete set of household goods

家財一切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家財一切
一切合財 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ
家財 かざい
gia sản
家事一切 かじいっさい
all the domestic (housekeeping) chores
一財 いちざい
general incorporated foundation
蓄財家 ちくざいか
người tích lũy tài sản
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
理財家 りざいか
nhà tài phiệt
財産家 ざいさんか
người giàu, người giàu có, nhà giàu