Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家財
かざい
gia sản
国家財政 こっかざいせい
tài chính quốc gia
家財道具 かざいどうぐ
đồ dùng gia đình; đồ gia dụng; đồ nội thất
家財一切 かざいいっさい
complete set of household goods
家財を散じる かざいをさんじる
hoang phí một có vận may
蓄財家 ちくざいか
người tích lũy tài sản
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
理財家 りざいか
nhà tài phiệt
財産家 ざいさんか
người giàu, người giàu có, nhà giàu
「GIA TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích