Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理財家
りざいか
nhà tài phiệt
家財 かざい
gia sản
理財 りざい
kinh tế
蓄財家 ちくざいか
người tích lũy tài sản
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
財産家 ざいさんか
người giàu, người giàu có, nhà giàu
理財学 りざいがく
lý tài học (một thuật ngữ cũ để chỉ ngành kinh tế học)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家財政 こっかざいせい
tài chính quốc gia
「LÍ TÀI GIA」
Đăng nhập để xem giải thích