家風
かふう いえかぜ「GIA PHONG」
☆ Danh từ
Truyền thống gia đình,họ

家風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家風
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ヨーロッパ風の家が多い ヨーロッパかぜのいえがおおい
Có nhiều ngôi nhà theo phong cách châu âu
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)