容喙
ようかい「DUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xen vào

Bảng chia động từ của 容喙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 容喙する/ようかいする |
Quá khứ (た) | 容喙した |
Phủ định (未然) | 容喙しない |
Lịch sự (丁寧) | 容喙します |
te (て) | 容喙して |
Khả năng (可能) | 容喙できる |
Thụ động (受身) | 容喙される |
Sai khiến (使役) | 容喙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 容喙すられる |
Điều kiện (条件) | 容喙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 容喙しろ |
Ý chí (意向) | 容喙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 容喙するな |
容喙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容喙
交喙 いすか イスカ
chim mỏ chéo
烏喙骨 うかいこつ
coracoid (một xương ghép nối là một phần của cơ cấu vai ở tất cả các động vật có xương sống)
交喙の嘴 いすかのはし
người hay can thiệp vào chuyện người khác
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
容認 ようにん
dung nạp.
容顔 ようがん
có đặc tính; nhìn
山容 さんよう
trong hình dạng hoặc mẫu (dạng) (của) một núi
容物 ようぶつ
côngtenơ