Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烏啄骨 うたくこつ
xương mõm quạ
烏口骨 うこうこつ
烏骨鶏 うこっけい うこつけい ウコッケイ ウコツケイ
gà ác
容喙 ようかい
sự xen vào
交喙 いすか イスカ
chim mỏ chéo
交喙の嘴 いすかのはし
người hay can thiệp vào chuyện người khác
烏 からす カラス
quạ
烏龍 ウーロン
trà ô long