交喙の嘴
いすかのはし「GIAO CHỦY」
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Something contradictory and different from what one expected, crossbill's bill

交喙の嘴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交喙の嘴
交喙 いすか イスカ
common crossbill (Loxia curvirostra)
容喙 ようかい
sự xen vào
鴨の嘴 かものはし カモノハシ
thú mỏ vịt
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
嘴 くちばし はし
mỏ (chim); cái mỏ.
烏喙骨 うかいこつ
coracoid (một xương ghép nối là một phần của cơ cấu vai ở tất cả các động vật có xương sống)
大嘴 おおはし オオハシ だいくちばし
chim tucăng