容疑者
ようぎしゃ「DUNG NGHI GIẢ」
☆ Danh từ
Người khả nghi; người bị tình nghi.
容疑者
は
パレード
の
見物人
によって
地面
に
組
み
伏
せられた
Những kẻ bị tình nghi đã bị quật ngã xuống mặt đất bởi những người đến xem cuộc diễu binh
警察
の
取
り
調
べに
協力
する(
容疑者
として)
Hợp tác với cảnh sát trong điều tra (với tư cách là người bị tình nghi)

Từ đồng nghĩa của 容疑者
noun
容疑者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容疑者
強盗容疑者 ごうとうようぎしゃ
kẻ tình nghi trộm cắp
容疑 ようぎ
nghi ngờ, tình nghi
被疑者 ひぎしゃ
một kẻ khả nghi; kẻ tình nghi; nghi can
嫌疑者 けんぎしゃ
kẻ khả nghi, người bị tình nghi
受容者 じゅようしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
収容者 しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
収容患者 しゅうようかんじゃ
những bệnh nhân nội trú
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập