Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収容患者 しゅうようかんじゃ
những bệnh nhân nội trú
収容 しゅうよう
sự chứa
収容力 しゅうようりょく
dung lượng.
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
直接収容 ちょくせつしゅうよう
đường dây chuyên dụng (dịch vụ điện thoại)
収容療法 しゅーよーりょーほー
điều trị nội trú
収容する しゅうよう しゅうようする
chứa đựng
収容設備 しゅうようせつび
những sự thích ứng