Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収容者
しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
収容患者 しゅうようかんじゃ
những bệnh nhân nội trú
収容 しゅうよう
sự chứa
収容力 しゅうようりょく
dung lượng.
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
容疑者 ようぎしゃ
người khả nghi; người bị tình nghi.
受容者 じゅようしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
直接収容 ちょくせつしゅうよう
đường dây chuyên dụng (dịch vụ điện thoại)
収容する しゅうよう しゅうようする
chứa đựng
「THU DUNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích