Kết quả tra cứu 容疑
Các từ liên quan tới 容疑
容疑
ようぎ
「DUNG NGHI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Nghi ngờ, tình nghi
容疑者
は
パレード
の
見物人
によって
地面
に
組
み
伏
せられた
Những kẻ bị tình nghi đã bị quật ngã xuống mặt đất bởi những người đến xem cuộc diễu binh
警察
の
取
り
調
べに
協力
する(
容疑者
として)
Hợp tác với cảnh sát trong điều tra (với tư cách là người bị tình nghi)
容疑者
は
三週間山
に
潜伏
していた。
Kẻ tình nghi đã lẩn trốn trên núi trong ba tuần.

Đăng nhập để xem giải thích