容貌端正
ようぼうたんせい「DUNG MẠO ĐOAN CHÁNH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Ngũ quan hài hòa; dung mạo đoan chính; ngũ quan đoan chính
彼女
は
容貌端正
で、
見
る
人
を
魅了
します。
Cô ấy có ngũ quan hài hòa, thu hút ánh nhìn của mọi người.

容貌端正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容貌端正
容貌 ようぼう
dung mạo.
容貌魁偉 ようぼうかいい
ngoại hình nổi bật
端正 たんせい
dễ coi; quý phái
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
容姿端麗 ようしたんれい
người con gái có dung mạo đẹp, đoan trang; đẹp người, đẹp dáng; dung mạo đoan trang
資性端正 しせいたんせい
tính tình ngay thẳng, tính tình cao thượng
象貌 しょうぼう
bề ngoài, thể diện, diện mạo