宿り
やどり「TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ

Bảng chia động từ của 宿り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宿りする/やどりする |
Quá khứ (た) | 宿りした |
Phủ định (未然) | 宿りしない |
Lịch sự (丁寧) | 宿りします |
te (て) | 宿りして |
Khả năng (可能) | 宿りできる |
Thụ động (受身) | 宿りされる |
Sai khiến (使役) | 宿りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宿りすられる |
Điều kiện (条件) | 宿りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宿りしろ |
Ý chí (意向) | 宿りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宿りするな |
宿り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宿り
宿り木 やどりぎ
cây tầm gửi
車宿り くるまやどり
nơi giữ xe bò và các phương tiện vận chuyển khác bên trong một khu đất tư nhân
雨宿り あまやどり
sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
露の宿り つゆのやどり
nhà phủ sương, nơi phủ sương
仮の宿り かりのやどり
chỗ cư trú tạm thời; thế giới nhất thời này
雨宿りする あまやどり
trú mưa
無原罪の宿り むげんざいのやどり
Đức Maria vô nhiễm nguyên tội
無原罪の御宿り むげんざいのおんやどり
Đức Maria vô nhiễm nguyên tội