車宿り
くるまやどり「XA TÚC」
☆ Liên từ
Khu vực nghỉ ngơi cho một chiếc xe bò, xe ngựa, v.v.
☆ Danh từ
Nơi giữ xe bò và các phương tiện vận chuyển khác bên trong một khu đất tư nhân

車宿り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車宿り
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
宿り やどり
nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ
宿り木 やどりぎ
cây tầm gửi
宿借り やどかり ごうな かみな ヤドカリ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm (cua) ở nhờ
雨宿り あまやどり
sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.