露の宿り
つゆのやどり「LỘ TÚC」
☆ Danh từ
Nhà phủ sương, nơi phủ sương

露の宿り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露の宿り
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
仮の宿り かりのやどり
chỗ cư trú tạm thời; thế giới nhất thời này
露を宿した葉 つゆをやどしたは
lá ướt đẫm sương.
宿り やどり
nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.