Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露の宿り
つゆのやどり
nhà phủ sương, nơi phủ sương
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
仮の宿り かりのやどり
chỗ cư trú tạm thời; thế giới nhất thời này
宿り やどり
nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ
露を宿した葉 つゆをやどしたは
lá ướt đẫm sương.
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
「LỘ TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích