宿主
しゅくしゅ やどぬし「TÚC CHỦ」
☆ Danh từ
Chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn

宿主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宿主
宿主特異性 しゅくしゅとくいせい
tính chuyên hoá chủ
易感染性宿主 えきかんせんせいしゅくしゅ
vật chủ dễ lây nhiễm
移植片対宿主病 いしょくへんたいしゅくしゅびょー
bệnh ghép chống chủ (gvhd)
宿主対移植片反応 しゅくしゅたいいしょくへんはんのー
bệnh ghép so với vật chủ
移植片対宿主反応 いしょくへんたいしゅくしゅはんのー
phản ứng ghép so với vật chủ
宿主-病原体相互作用 しゅくしゅ-びょーげんたいそーごさよー
tương tác vật chủ - mầm bệnh
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.