Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宿勤明達
明達 めいたつ
tính khôn ngoan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
配達証明 はいたつしょうめい
giấy chứng nhận giao hàng
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
平明達意 へいめいたつい
plain and lucid, articulate
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.