明朗闊達
めいろうかったつ「MINH LÃNG ĐẠT」
☆ Tính từ đuôi な
Vui vẻ và cởi mở

明朗闊達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明朗闊達
闊達 かったつ かつだつ
openhearted; thành thật; tư tưởng tự do
明朗 めいろう
rõ ràng; sáng sủa
自由闊達 じゆうかったつ
tự do, phóng thoáng, cởi mở
闊達自在 かったつじざい
rộng lượng, không để ý chuyện nhỏ nhặt
不明朗 ふめいろう
không rõ ràng, không minh bạch
明達 めいたつ
tính khôn ngoan
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗会計 めいろうかいけい
nbsp,&,thanh toán minh bạch,kế toán rõ ràng